Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
prairie wagon


noun
a large wagon with broad wheels and an arched canvas top;
used by the United States pioneers to cross the prairies in the 19th century
Syn:
covered wagon, Conestoga wagon, Conestoga, prairie schooner
Hypernyms:
wagon, waggon
Member Holonyms:
caravan, train, wagon train


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.